Dưới đây là danh sách top 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT 2022 cao nhất các khối A00, B00, C00, D00, mời bạn đọc theo dõi.
Theo thống kê của Tuyensinh247, thí sinh có số báo danh xxxx8510 với tổng điểm theo khối A00 cao nhất là 30 điểm (Sở GDĐT Hà Nội); thí sinh có số báo danh xxxx2492 (Sở GDĐT Thái Bình) là thủ khoa khối B00 với 29,35 điểm; thí sinh có điểm cao nhất khối C00 là 29,75 điểm - đến từ Bắc Ninh; thí sinh có số báo danh 03xxx343, 30xxx597 (Sở GDĐT Hải Phòng, Hà Tĩnh) là 2 thí sinh có số điểm cao nhất khối D01 trong kì thi tốt nghiệp THPT năm 2022.
Cụ thể như sau:
STT | Số báo danh | Sở GDĐT | Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Hóa học | Chi tiết điểm |
1 | xxxx8510 | Sở GDĐT Hà Nội | 30 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8; |
2 | xxxx0716 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9; |
3 | xxxx13396 | Sở GDĐT Thái Bình | 29.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
4 | xxxx0869 | Sở GDĐT Nghệ An | 29.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6; |
5 | xxxx8505 | Sở GDĐT Bắc Giang | 29.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.4; |
6 | xxxx3263 | Sở GDĐT Thái Bình | 29.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.6; |
7 | xxxx5413 | Sở GDĐT Ninh Bình | 29.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.8; |
8 | xxxx0975 | Sở GDĐT Hà Nội | 29.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 7.6; |
9 | xxxx3022 | Sở GDĐT Hưng Yên | 29.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.4; |
10 | xxxx1165 | Sở GDĐT Hải Phòng | 29.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 8.2; |
11 | xxxx8260 | Sở GDĐT Hà Nội | 29.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.4; |
12 | xxxx6884 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.5 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7; |
13 | xxxx8081 | Sở GDĐT Thái Bình | 29.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.8; |
14 | xxxx5727 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; |
15 | xxxx3382 | Sở GDĐT Gia Lai | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9; |
16 | xxxx6979 | Sở GDĐT Ninh Bình | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
17 | xxxx1879 | Sở GDĐT Hải Phòng | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.2; |
18 | xxxx5704 | Sở GDĐT Ninh Bình | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7; |
19 | xxxx7263 | Sở GDĐT Hà Nội | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 6.6; |
20 | xxxx2248 | Sở GDĐT Nghệ An | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.8; |
21 | xxxx0275 | Sở GDĐT Hải Phòng | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.8; |
22 | xxxx04251 | Sở GDĐT Đồng Tháp | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.2; |
23 | xxxx6247 | Sở GDĐT Nghệ An | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 5.8; |
24 | xxxx0502 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 6.8; |
25 | xxxx6460 | Sở GDĐT Thái Bình | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6.4; |
26 | xxxx3138 | Sở GDĐT Hà Nội | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 5.8; |
27 | xxxx1779 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.2; |
28 | xxxx0617 | Sở GDĐT Quảng Trị | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 6.2; |
29 | xxxx6577 | Sở GDĐT Nghệ An | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 6.2; |
30 | xxxx4093 | Sở GDĐT Quảng Nam | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.6; |
31 | xxxx0291 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.25 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 7.4; |
32 | xxxx2294 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 4.4; |
33 | xxxx0864 | Sở GDĐT Hà Nội | 29.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 7.4; |
34 | xxxx7571 | Sở GDĐT Nam Định | 29.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8; |
35 | xxxx8091 | Sở GDĐT Bắc Giang | 29.15 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.6; |
36 | xxxx3154 | Sở GDĐT Hà Nội | 29.15 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 3.4; |
37 | xxxx1001 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.15 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6; |
38 | xxxx4155 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.4; |
39 | xxxx1596 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.8; |
40 | xxxx9898 | Sở GDĐT Hà Nội | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 7.6; |
41 | xxxx9274 | Sở GDĐT Thái Bình | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 5.2; |
42 | xxxx6189 | Sở GDĐT Thái Bình | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.2; |
43 | xxxx3124 | Sở GDĐT Thái Bình | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 8.4; |
44 | xxxx1243 | Sở GDĐT Hà Nội | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 1.25; |
45 | xxxx0536 | Sở GDĐT Hưng Yên | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 4.6; |
46 | xxxx8022 | Sở GDĐT Đắk Lắk | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 7.4; |
47 | xxxx0308 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 8.6; |
48 | xxxx7582 | Sở GDĐT Nghệ An | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 4.6; |
49 | xxxx3531 | Sở GDĐT Ninh Bình | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9; |
50 | xxxx7563 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8; |
51 | xxxx5985 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.2; |
52 | xxxx2130 | Sở GDĐT Bình Dương | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
53 | xxxx0104 | Sở GDĐT Bắc Giang | 29.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 4.2; |
54 | xxxx3358 | Sở GDĐT Hải Phòng | 29.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 7; |
55 | xxxx0341 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 8.6; |
56 | xxxx5607 | Sở GDĐT Hà Nội | 29.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 8.2; |
57 | xxxx3105 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 5; |
58 | xxxx1690 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 7; |
59 | xxxx7139 | Sở GDĐT Hà Nội | 29 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 8.6; |
60 | xxxx7229 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 29 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 6.6; |
61 | xxxx0317 | Sở GDĐT Thái Bình | 29 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.8; |
62 | xxxx5655 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; |
63 | xxxx002 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 8; |
64 | xxxx8527 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 5.2; |
65 | xxxx2426 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 5.6; |
66 | xxxx8443 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 6; |
67 | xxxx7240 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4; |
68 | xxxx4469 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 7.4; |
69 | xxxx5374 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.4; |
70 | xxxx1593 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 5; |
71 | xxxx4640 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 4.8; |
72 | xxxx1265 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.6; |
73 | xxxx4987 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 8.8; |
74 | xxxx6812 | Sở GDĐT Nam Định | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.8; |
75 | xxxx9585 | Sở GDĐT Đắk Lắk | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 5.6; |
76 | xxxx0140 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6.4; |
77 | xxxx6873 | Sở GDĐT Gia Lai | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.8; |
78 | xxxx7121 | Sở GDĐT Nam Định | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 6.8; |
79 | xxxx2568 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.4; |
80 | xxxx8770 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 7; |
81 | xxxx8548 | Sở GDĐT Quảng Bình | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 4.8; |
82 | xxxx1881 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.2; |
83 | xxxx3935 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.4; |
84 | xxxx1717 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 8.6; |
85 | xxxx3692 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 7.4; |
86 | xxxx1541 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 6.8; |
87 | xxxx152 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; |
88 | xxxx2592 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 8; |
89 | xxxx4065 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10; |
90 | xxxx0130 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.6; |
91 | xxxx1689 | Sở GDĐT Phú Yên | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.8; |
92 | xxxx8402 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8; |
93 | xxxx1508 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
94 | xxxx2904 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 7; |
95 | xxxx6883 | Sở GDĐT Gia Lai | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 6; |
96 | xxxx8282 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 4.8; |
97 | xxxx8637 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.6; |
98 | xxxx4926 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 6; |
99 | xxxx5078 | Sở GDĐT Nam Định | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.4; |
100 | xxxx9579 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7.8; |
STT | Số báo danh | Sở GDĐT | Tổng điểm theo Toán, Hóa học, Sinh học | Chi tiết điểm |
1 | xxxx2492 | Sở GDĐT Thái Bình | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
2 | xxxx8611 | Sở GDĐT Hà Nội | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; |
3 | xxxx0109 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
4 | xxxx7134 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
5 | xxxx0207 | Sở GDĐT Phú Thọ | 29.25 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
6 | xxxx3969 | Sở GDĐT Hà Nội | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 3.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; |
7 | xxxx2130 | Sở GDĐT Bình Dương | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
8 | xxxx8930 | Sở GDĐT Tiền Giang | 29.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; |
9 | xxxx5606 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; |
10 | xxxx9056 | Sở GDĐT Nghệ An | 29.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 4.4; |
11 | xxxx2579 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6; |
12 | xxxx2472 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
13 | xxxx5646 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4; |
14 | xxxx6648 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
15 | xxxx6792 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
16 | xxxx3294 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
17 | xxxx3303 | Sở GDĐT Ninh Thuận | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
18 | xxxx5279 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; |
19 | xxxx5227 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
20 | xxxx3461 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
21 | xxxx1277 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
22 | xxxx3383 | Sở GDĐT Ninh Thuận | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
23 | xxxx1508 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
24 | xxxx0755 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 28.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
25 | xxxx0645 | Sở GDĐT Cần Thơ | 28.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; |
26 | xxxx5413 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; |
27 | xxxx5272 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
28 | xxxx6975 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; |
29 | xxxx9659 | Sở GDĐT Nam Định | 28.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
30 | xxxx6027 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 28.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
31 | xxxx4083 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5; |
32 | xxxx9757 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 28.75 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4; |
33 | xxxx5344 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.75 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; |
34 | xxxx2310 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.75 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.6; |
35 | xxxx8012 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.75 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8; |
36 | xxxx0272 | Sở GDĐT Cần Thơ | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
37 | xxxx1536 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
38 | xxxx0238 | Sở GDĐT Kon Tum | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
39 | xxxx8172 | Sở GDĐT Quảng Nam | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
40 | xxxx6452 | Sở GDĐT Đồng Nai | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
41 | xxxx9303 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
42 | xxxx0587 | Sở GDĐT Quảng Trị | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
43 | xxxx9734 | Sở GDĐT Bình Thuận | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6; |
44 | xxxx5563 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
45 | xxxx5312 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 3.6; |
46 | xxxx4551 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; |
47 | xxxx7381 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; |
48 | xxxx0530 | Sở GDĐT Cần Thơ | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
49 | xxxx2751 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; |
50 | xxxx0219 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 3.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.6; |
51 | xxxx0870 | Sở GD KHCN Bạc Liêu | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6; |
52 | xxxx1691 | Sở GDĐT Nam Định | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8; |
53 | xxxx4281 | Sở GDĐT Cà Mau | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 3.75; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6; |
54 | xxxx0136 | Sở GDĐT Hà Nam | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
55 | xxxx0594 | Sở GDĐT Đồng Tháp | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
56 | xxxx1097 | Sở GDĐT Vĩnh Long | 28.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.67; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.8; |
57 | xxxx5942 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8; |
58 | xxxx0523 | Sở GDĐT Cần Thơ | 28.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
59 | xxxx3396 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
60 | xxxx2639 | Sở GDĐT Nam Định | 28.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8; |
61 | xxxx6366 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
62 | xxxx2218 | Sở GDĐT Bình Phước | 28.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7; |
63 | xxxx3470 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 28.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4; |
64 | xxxx5770 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
65 | xxxx5736 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 28.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 4.2; |
66 | xxxx5427 | Sở GDĐT Bình Định | 28.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
67 | xxxx5081 | Sở GDĐT Nam Định | 28.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; |
68 | xxxx2701 | Sở GDĐT Gia Lai | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
69 | xxxx3337 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; |
70 | xxxx3604 | Sở GDĐT Cà Mau | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
71 | xxxx0572 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; |
72 | xxxx5313 | Sở GDĐT Cà Mau | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2; |
73 | xxxx4715 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; |
74 | xxxx4719 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; |
75 | xxxx5291 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; |
76 | xxxx0152 | Sở GDĐT Bình Định | 28.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8; |
77 | xxxx6365 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; |
78 | xxxx2253 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; |
79 | xxxx6415 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |
80 | xxxx3732 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 28.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.2; |
81 | xxxx5432 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
82 | xxxx1927 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.4 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
83 | xxxx0733 | Sở GDĐT Cần Thơ | 28.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4; |
84 | xxxx6655 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8; |
85 | xxxx0305 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5; |
86 | xxxx3340 | Sở GDĐT Ninh Thuận | 28.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9; |
87 | xxxx4260 | Sở GDĐT Thái Nguyên | 28.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
88 | xxxx7857 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 28.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; |
89 | xxxx0544 | Sở GDĐT Bến Tre | 28.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.2; |
90 | xxxx1247 | Sở GDĐT Cần Thơ | 28.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
91 | xxxx0301 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
92 | xxxx4135 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.3 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.4; |
93 | xxxx3562 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.4; |
94 | xxxx7025 | Sở GDĐT Nam Định | 28.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
95 | xxxx0782 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; |
96 | xxxx0533 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; |
97 | xxxx4615 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; |
98 | xxxx0815 | Sở GDĐT Bến Tre | 28.25 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7; |
99 | xxxx4611 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.25 | Môn Toán: 9; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; |
100 | xxxx0871 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.25 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; |
STT | Số báo danh | Sở GDĐT | Tổng điểm theo Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Chi tiết điểm |
1 | xxxx0095 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.75 | Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Trung: 9.8; |
2 | xxxx3231 | Sở GDĐT Nghệ An | 29.5 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
3 | xxxx3322 | Sở GDĐT Ninh Bình | 29.25 | Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; |
4 | xxxx6021 | Sở GDĐT Phú Thọ | 29.25 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5; |
5 | xxxx0041 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.25 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.8; |
6 | xxxx4116 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29.25 | Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
7 | xxxx0349 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.25 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.8; |
8 | xxxx0111 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.25 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 4.8; |
9 | xxxx0132 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.25 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7.6; |
10 | xxxx7050 | Sở GDĐT Hải Phòng | 29.25 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
11 | xxxx5485 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29.25 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.2; |
12 | xxxx7230 | Sở GDĐT Bắc Giang | 29.25 | Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 7.4; |
13 | xxxx2820 | Sở GDĐT Hoà Bình | 29.25 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6.6; |
14 | xxxx0270 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29 | Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 8.2; |
15 | xxxx1166 | Sở GDĐT An Giang | 29 | Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |
16 | xxxx6601 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29 | Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; |
17 | xxxx8753 | Sở GDĐT Nghệ An | 29 | Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; |
18 | xxxx2393 | Sở GDĐT Hoà Bình | 29 | Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 7; Tiếng Anh: 2.8; |
19 | xxxx5728 | Sở GDĐT Hoà Bình | 29 | Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4.8; |
20 | xxxx4164 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29 | Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 5; |
21 | xxxx4869 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29 | Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5; |
22 | xxxx0628 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.8; |
23 | xxxx0794 | Sở GDĐT Nam Định | 29 | Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; |
24 | xxxx3895 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29 | Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 5.8; |
25 | xxxx7088 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29 | Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5; |
26 | xxxx4636 | Sở GDĐT Nghệ An | 29 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8; |
27 | xxxx4683 | Sở GDĐT Nam Định | 29 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
28 | xxxx6371 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29 | Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.8; |
29 | xxxx3918 | Sở GDĐT Nam Định | 29 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
30 | xxxx6489 | Sở GDĐT Hải Phòng | 29 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
31 | xxxx0108 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.4; |
32 | xxxx0367 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29 | Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.4; |
33 | xxxx5696 | Sở GDĐT Nghệ An | 29 | Môn Toán: 4.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 2.6; |
34 | xxxx0126 | Sở GDĐT Hải Phòng | 29 | Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.4; |
35 | xxxx2840 | Sở GDĐT Nghệ An | 29 | Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7.6; |
36 | xxxx1163 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 5.2; |
37 | xxxx8580 | Sở GDĐT Hải Phòng | 29 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
38 | xxxx3939 | Sở GDĐT Nghệ An | 29 | Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 4; |
39 | xxxx6118 | Sở GDĐT Hà Nội | 29 | Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 4.8; |
40 | xxxx2113 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29 | Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; |
41 | xxxx3497 | Sở GDĐT Nam Định | 29 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
42 | xxxx3544 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6; |
43 | xxxx1097 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 29 | Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 6; |
44 | xxxx2753 | Sở GDĐT Nghệ An | 29 | Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6; |
45 | xxxx0404 | Sở GDĐT Nam Định | 29 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
46 | xxxx7842 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5; |
47 | xxxx0992 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 29 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5.2; |
48 | xxxx5401 | Sở GDĐT Hà Nội | 29 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
49 | xxxx0714 | Sở GDĐT Ninh Bình | 29 | Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4; |
50 | xxxx5870 | Sở GDĐT Nghệ An | 29 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
51 | xxxx1010 | Sở GDĐT Hải Phòng | 29 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
52 | xxxx6603 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6; |
53 | xxxx0248 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29 | Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Anh: 7.6; |
54 | xxxx5828 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29 | Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7; |
55 | xxxx1227 | Sở GDĐT Bắc Kạn | 28.75 | Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 5; |
56 | xxxx0428 | Sở GDĐT Quảng Trị | 28.75 | Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 7.5; |
57 | xxxx0003 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 7.8; |
58 | xxxx5588 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5; |
59 | xxxx4550 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.6; |
60 | xxxx4256 | Sở GDĐT An Giang | 28.75 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
61 | xxxx4146 | Sở GDĐT Hoà Bình | 28.75 | Môn Toán: 4.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 4.6; |
62 | xxxx8983 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.75 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
63 | xxxx3129 | Sở GDĐT Quảng Bình | 28.75 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
64 | xxxx4612 | Sở GDĐT Nam Định | 28.75 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
65 | xxxx6423 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4.8; |
66 | xxxx1263 | Sở GDĐT Cần Thơ | 28.75 | Môn Toán: 6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.8; |
67 | xxxx3840 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 6.6; |
68 | xxxx4392 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.75 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.8; |
69 | xxxx0677 | Sở GDĐT An Giang | 28.75 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 8; |
70 | xxxx8201 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.2; |
71 | xxxx2793 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6; |
72 | xxxx9016 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.75 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; |
73 | xxxx6459 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.75 | Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
74 | xxxx8241 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.75 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.4; |
75 | xxxx6211 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.4; |
76 | xxxx9820 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
77 | xxxx3086 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.4; |
78 | xxxx5383 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 8; |
79 | xxxx4246 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.75 | Môn Toán: 6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.2; |
80 | xxxx0326 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.75 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.2; |
81 | xxxx2649 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4; |
82 | xxxx5801 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.75 | Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 7.4; |
83 | xxxx4974 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
84 | xxxx9704 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.75 | Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; |
85 | xxxx6468 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
86 | xxxx8887 | Sở GDĐT Bắc Giang | 28.75 | Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 2.25; |
87 | xxxx8575 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.75 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 2.8; |
88 | xxxx3272 | Sở GDĐT Cao Bằng | 28.75 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 5.4; |
89 | xxxx2650 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.75 | Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 4.4; |
90 | xxxx8402 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.75 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; |
91 | xxxx0814 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; |
92 | xxxx4304 | Sở GDĐT Lào Cai | 28.75 | Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
93 | xxxx8532 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 3.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 3.2; |
94 | xxxx1347 | Sở GDĐT Nam Định | 28.75 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
95 | xxxx7283 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.75 | Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; |
96 | xxxx0082 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.75 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 3.8; |
97 | xxxx9820 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 5.6; |
98 | xxxx9945 | Sở GDĐT Bắc Giang | 28.75 | Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
99 | xxxx4662 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.2; |
100 | xxxx0092 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.75 | Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
STT | Số báo danh | Sở GDĐT | Tổng điểm theo Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Chi tiết điểm |
1 | 03xxx343 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.70 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
2 | 30xxx597 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.70 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
3 | 25xxx071 | Sở GDĐT Nam Định | 28.65 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
4 | 03xxx308 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.55 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
5 | 38xxx124 | Sở GDĐT Gia Lai | 28.55 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
6 | 35xxx130 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 28.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10; |
7 | 15xxx139 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.50 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
8 | 03xxx010 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.50 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
9 | 25xxx298 | Sở GDĐT Nam Định | 28.45 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
10 | 52xxx160 | Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu | 28.40 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
11 | 30xxx732 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.40 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; |
12 | 01xxx048 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.40 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Địa: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
13 | 25xxx488 | Sở GDĐT Nam Định | 28.35 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; |
14 | 23xxx270 | Sở GDĐT Hoà Bình | 28.35 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
15 | 27xxx719 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.30 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
16 | 01xxx004 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.30 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
17 | 25xxx143 | Sở GDĐT Nam Định | 28.30 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
18 | 29xxx481 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.30 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
19 | 01xxx023 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.30 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.4; |
20 | 19xxx287 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.25 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
21 | 19xxx301 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.25 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
22 | 19xxx614 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.25 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.8; |
23 | 27xxx597 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.25 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.6; |
24 | 28xxx708 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.25 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
25 | 19xxx471 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.20 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6; |
26 | 01xxx255 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.20 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
27 | 01xxx162 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.20 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
28 | 28xxx124 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.20 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
29 | 01xxx125 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.20 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
30 | 33xxx888 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 28.20 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 10; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
31 | 28xxx54 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.20 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.4; |
32 | 01xxx723 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.20 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
33 | 01xxx013 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.20 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
34 | 03xxx965 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.15 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
35 | 27xxx580 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.15 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8; |
36 | 19xxx273 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.15 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
37 | 25xxx250 | Sở GDĐT Nam Định | 28.15 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
38 | 45xxx303 | Sở GDĐT Ninh Thuận | 28.15 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
39 | 01xxx276 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.15 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
40 | 03xxx38 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.15 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
41 | 030xxx36 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.10 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
42 | 300xxx90 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.10 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
43 | 27xxx592 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.10 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
44 | 29xxx528 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; |
45 | 30xxx386 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
46 | 01xxx449 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
47 | 01xxx790 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
48 | 22xxx065 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.10 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10; |
49 | 01xxx577 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
50 | 35xxx755 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 28.10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6; |
51 | 29xxx343 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; |
52 | 19xxx329 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.10 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; |
53 | 03xxx620 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.10 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; |
54 | 30xxx198 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.10 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.4; |
55 | 01xxx198 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.10 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; |
56 | 03xxx483 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.10 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
57 | 01xxx972 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.10 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; |
58 | 30xxx575 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
59 | 17xxx270 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6; |
60 | 03xxx459 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.05 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
61 | 30xxx635 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
62 | 01xxx550 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; |
63 | 17xxx361 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
64 | 50xxx142 | Sở GDĐT Đồng Tháp | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; |
65 | 01xxx453 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
66 | 270xxx11 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
67 | 12xxx182 | Sở GDĐT Thái Nguyên | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
68 | 01xxx911 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
69 | 01xxx517 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
70 | 04xxx805 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
71 | 29xxx152 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
72 | 19xxx186 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.05 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
73 | 24xxx104 | Sở GDĐT Hà Nam | 28.05 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
74 | 240xxx75 | Sở GDĐT Hà Nam | 28.05 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
75 | 530xxx87 | Sở GDĐT Tiền Giang | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; |
76 | 13xxx223 | Sở GDĐT Yên Bái | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
77 | 03xxx059 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.05 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4; |
78 | 01xxx854 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4; |
79 | 01xxx067 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.00 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 6; Môn Giáo dục công dân: 6.75; Tiếng Anh: 9.8; |
80 | 010xxx38 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.00 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
81 | 25xxx933 | Sở GDĐT Nam Định | 28.00 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 10; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.4; |
82 | 150xxx02 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.00 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
83 | 490xxx20 | Sở GDĐT Long An | 28.00 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
84 | 330xxx79 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 28.00 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
85 | 16xxx736 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 28.00 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6; |
86 | 25xxx235 | Sở GDĐT Nam Định | 28.00 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4; |
87 | 53xxx742 | Sở GDĐT Tiền Giang | 28.00 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4; |
88 | 19xxx444 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.00 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 4.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10; |
89 | 01xxx172 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.00 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
90 | 01xxx111 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.00 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
91 | 32xxx169 | Sở GDĐT Quảng Trị | 28.00 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
92 | 30xxx553 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.00 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
93 | 00xxx88 | Sở GDĐT Hải Phòng | 27.95 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6; |
94 | 37xxx476 | Sở GDĐT Bình Định | 27.95 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.8; |
95 | 13xxx281 | Sở GDĐT Yên Bái | 27.95 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
96 | 01xxx157 | Sở GDĐT Hà Nội | 27.95 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
97 | 26xxx471 | Sở GDĐT Thái Bình | 27.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
98 | 450xxx10 | Sở GDĐT Ninh Thuận | 27.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
99 | 030xxx78 | Sở GDĐT Hải Phòng | 27.95 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
100 | 34xxx026 | Sở GDĐT Quảng Nam | 27.95 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |