Bảng lương của Bộ đội chuyên nghiệp tăng theo mức lương cơ sở từ ngày 1.7.2018.
Bảng lương của Bộ đội chuyên nghiệp là Quân nhân chuyên nghiệp
Quân nhân chuyên nghiệp cao cấp | ||||||
Bậc | Nhóm 1 | Nhóm 2 | ||||
Hệ số lương | Mức lương từ 1.1.2018 - 30.6.2018 | Mức lương từ 1.7.2018 | Hệ số lương | Mức lương từ 1.1.2018 - 30.6.2018 | Mức lương từ 1.7.2018 | |
Bậc 1 | 3,85 | 5.005.000 | 5.351.500 | 3,65 | 4.745.000 | 5.073.500 |
Bậc 2 | 4,2 | 5.460.000 | 5.838.000 | 4,0 | 5.200.000 | 5.560.000 |
Bậc 3 | 4,55 | 5.915.000 | 6.324.500 | 4,35 | 5.655.000 | 6.046.500 |
Bậc 4 | 4,9 | 6.370.000 | 6.811.000 | 4,7 | 6.110.000 | 6.533.000 |
Bậc 5 | 5,25 | 6.825.000 | 7.297.000 | 5,05 | 6.565.000 | 7.019.500 |
Bậc 6 | 5,6 | 7.280.000 | 7.784.000 | 5,4 | 7.020.000 | 7.506.000 |
Bậc 7 | 5,95 | 7.735.000 | 8.270.000 | 5,75 | 7.475.000 | 7.992.500 |
Bậc 8 | 6,3 | 8.190.000 | 8.757.000 | 6,1 | 7.930.000 | 8.479.000 |
Bậc 9 | 6,65 | 8.645.000 | 9.243.500 | 6,45 | 8.385.000 | 8.965.500 |
Bậc 10 | 6,7 | 8.645.000 | 9.730.000 | 6,8 | 8.840.000 | 9.452.000 |
Bậc 11 | 7,35 | 9.555.000 | 10.216.500 | 7,15 | 9.295.000 | 9.938.500 |
Bậc 12 | 7,7 | 10.010.000 | 10.730.000 | 7,5 | 9.750.000 | 10.425.000 |
Quân nhân chuyên nghiệp trung cấp | ||||||
Bậc | Nhóm 1 | Nhóm 2 | ||||
Hệ số lương | Mức lương từ 1.1.2018 - 30.6.2018 | Mức lương từ 1.7.2018 | Hệ số lương | Mức lương từ 1.1.2018 - 30.6.2018 | Mức lương từ 1.7.2018 | |
Bậc 1 | 3,5 | 4.550.000 | 4.865.000 | 3,2 | 4.160.000 | 4.448.000 |
Bậc 2 | 3,8 | 4.940.000 | 5.282.000 | 3,5 | 4.550.000 | 4.865.000 |
Bậc 3 | 4,1 | 5.330.000 | 5.699.000 | 3,8 | 4.940.000 | 5.282.000 |
Bậc 4 | 4,4 | 5.720.000 | 6.116.000 | 4,1 | 5.330.000 | 5.699.000 |
Bậc 5 | 4,7 | 6.110.000 | 6.533.000 | 4,4 | 5.720.000 | 6.116.000 |
Bậc 6 | 5,0 | 6.500.000 | 6.950.000 | 4,7 | 6.110.000 | 6.533.000 |
Bậc 7 | 5,3 | 6.890.000 | 7.367.000 | 5,0 | 6.500.000 | 6.950.000 |
Bậc 8 | 5,6 | 7.280.000 | 7.784.000 | 5,3 | 6.890.000 | 7.367.000 |
Bậc 9 | 5,9 | 7.670.000 | 8.201.000 | 5,6 | 7.280.000 | 7.784.000 |
Bậc 10 | 6,2 | 8.060.000 | 8.618.000 | 5,9 | 7.670.000 | 8.201.000 |
Quân nhân chuyên nghiệp sơ cấp | ||||||
Bậc | Nhóm 1 | Nhóm 2 | ||||
Hệ số lương | Mức lương từ 1.1.2018 - 30.6.2018 | Mức lương từ 1.7.2018 | Hệ số lương | Mức lương từ 1.1.2018 - 30.6.2018 | Mức lương từ 1.7.2018 | |
Bậc 1 | 3,2 | 4.160.000 | 4.448.000 | 2,95 | 3.835.000 | 4.100.500 |
Bậc 2 | 3,45 | 4.485.000 | 4.975.000 | 3,2 | 4.160.000 | 4.448.000 |
Bậc 3 | 3,7 | 4.810.000 | 5.143.000 | 3,45 | 4.485.000 | 4.975.500 |
Bậc 4 | 3,95 | 5.135.000 | 5.490.500 | 3,7 | 4.810.000 | 5.143.000 |
Bậc 5 | 4,2 | 5.460.000 | 5.838.000 | 3,95 | 5.135.000 | 5.490.500 |
Bậc 6 | 4,45 | 5.875.000 | 6.185.500 | 4,2 | 5.460.000 | 5.838.000 |
Bậc 7 | 4,7 | 6.110.000 | 6.533.000 | 4,45 | 5.785.000 | 6.185.500 |
Bậc 8 | 4,95 | 6.435.000 | 6.880.500 | 4,7 | 6.110.000 | 6.533.000 |
Bậc 9 | 5,2 | 6.760.000 | 7.228.000 | 4,95 | 6.435.000 | 6880.500 |
Bậc 10 | 5,45 | 7.085.000 |
7.575.500 |
5,2 | 6.760.000 | 7.228.000 |