Australia có thể là "tấm khiên" hiệu quả cho tôm Việt trong bối cảnh rủi ro từ thuế Mỹ?
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thuỷ sản (VASEP), chỉ trong 4 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu tôm Việt Nam sang Australia đạt gần 77 triệu USD, tăng 8% so với cùng kỳ năm 2024. Thị trường này hiện là điểm đến lớn thứ 5 của ngành tôm Việt Nam, chiếm khoảng 7% tổng giá trị xuất khẩu.
Giai đoạn 2019–2024, xuất khẩu tôm sang Australia ghi nhận đà tăng trưởng ổn định, với kim ngạch tăng gần gấp đôi, từ 127 triệu USD lên hơn 240 triệu USD.
Tôm chân trắng chiếm khoảng 95% tổng lượng xuất khẩu, trong đó nhóm sản phẩm chế biến sâu như tôm xiên que, tôm hấp, há cảo tôm… hiện chiếm tới 40% kim ngạch.
Theo VASEP, dù dân số chỉ khoảng 25,7 triệu người, nhưng Australia được đánh giá là thị trường có sức mua lớn, người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao cho thực phẩm chất lượng, an toàn và có truy xuất nguồn gốc rõ ràng.

Các thành phố lớn như Sydney, Melbourne, nơi tập trung nhóm thu nhập cao và người tiêu dùng trẻ, đang là điểm đến lý tưởng cho sản phẩm tôm chế biến sẵn của Việt Nam. Bên cạnh đó, cộng đồng người Việt khoảng 300.000 người tại Australia cũng góp phần quảng bá tự nhiên và thúc đẩy tiêu dùng sản phẩm gốc Việt.
Về mặt lợi thế, Việt Nam và Australia cùng là thành viên của các FTA thế hệ mới như CPTPP, RCEP và AANZFTA – tạo điều kiện thuận lợi trong cắt giảm thuế quan, đơn giản hóa thủ tục hải quan và tăng cường minh bạch thương mại. Từ tháng 3/2024, hai nước đã nâng cấp quan hệ lên mức Đối tác Chiến lược Toàn diện – giúp củng cố niềm tin chính trị và mở rộng dư địa hợp tác trong lĩnh vực nông – thủy sản.
Trên thị trường, tôm Việt Nam cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm từ Thái Lan, Indonesia, Ấn Độ… nhưng có nhiều lợi thế riêng biệt như chất lượng ổn định, sản phẩm đa dạng và năng lực chế biến sâu.
Nhiều doanh nghiệp Việt như Minh Phú, Sao Ta, Stapimex… đã đầu tư mạnh vào công nghệ chế biến, nâng cao tiêu chuẩn và khả năng truy xuất nguồn gốc, giúp duy trì thị phần bất chấp cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Tuy nhiên, còn nhiều rào cản cần tháo gỡ, doanh nghiệp Việt vẫn gặp không ít thách thức khi tiếp cận thị trường Australia.
Quốc gia này áp dụng các quy định kiểm dịch nghiêm ngặt, yêu cầu sản phẩm nhập khẩu không chỉ đạt chuẩn về kháng sinh và vi sinh, mà còn phải không nhiễm virus. Bên cạnh đó, chi phí logistics cao và thời gian vận chuyển dài (14–18 ngày) là những rào cản lớn đối với sản phẩm tươi sống và đông lạnh.
Trong bối cảnh thị trường Mỹ, vốn là thị trường Việt Nam xuất khẩu tôm lớn nhất, đang đối diện nguy cơ áp thuế chống bán phá giá cao hơn trong kỳ rà soát mới, việc đa dạng hóa thị trường trở thành yêu cầu cấp thiết.
Australia, với môi trường pháp lý ổn định, ít biến động và hệ thống thương mại minh bạch, được kỳ vọng trở thành “bàn đỡ” hiệu quả, giúp ngành tôm Việt giảm thiểu rủi ro và duy trì đà tăng trưởng xuất khẩu.
Với nền tảng hợp tác vững chắc, sự hỗ trợ từ các FTA và triển vọng tiêu dùng tích cực, Australia có tiềm năng trở thành một trong những thị trường chủ lực trong chiến lược phát triển bền vững của ngành tôm Việt Nam giai đoạn tới.