Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận
Khi nhấn đăng nhập đồng nghĩa với việc bạn đã đồng ý với điều khoản sử dụng của báo Dân Việt
Đăng nhập
Họ và tên
Mật khẩu
Mã xác nhận
Đăng ký
Xin chào, !
Bạn đã đăng nhập với email:
Đăng xuất
Suzuki Ertiga 2020 nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia đã có những thay đổi đáng kể đáp ứng yêu cầu của khách hàng và để lấy lại thị phần trong phân khúc xe MPV giá rẻ mà Xpander đang độc chiếm hiện nay.
Ertiga 2020 tại Việt Nam hiện đang có 2 phiên bản đó là Ertiga Limited GL MT số sàn và Ertiga Limited GLX AT số tự động. Vì là dòng xe giá rẻ nên Suzuki chỉ trang bị cho bản số sàn các tính năng cơ bản, không có nhiều công nghệ an toàn hiện đại và hỗ trợ người lái. Ở phiên bản số tự động AT có một vài nâng cấp hiện đại hơn đồng nghĩa với giá thành cao hơn so với bản thường MT.
Suzuki Ertiga 2020 màu trắng
- Suzuki Ertiga Limited GL MT: 499.000.000 VND
- Suzuki Ertiga Limited GLX AT: 555.000.000 VND
Giá Suzuki Ertiga 2020 được bán tại Việt Nam có giá niêm yết chung trên tất cả các tỉnh thành. Các chương trình khuyến mại, giảm giá tùy thuộc vào từng đại lý.
Các khoản phí |
Suzuki Ertiga Limited GL MT |
Suzuki Ertiga Limited GLX AT |
Giá niêm yết |
499 triệu đồng |
555 triệu đồng |
Phí trước bạ 12% |
59.88 triệu đồng |
66.6 triệu đồng |
Phí đăng ký biển số xe |
20 triệu đồng |
20 triệu đồng |
Phí bảo trì đường bộ |
1.56 triệu đồng |
1.56 triệu đồng |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
873 ngàn đồng |
873 ngàn đồng |
Phí đăng kiểm |
340 ngàn đồng |
340 ngàn đồng |
Bảo hiểm vật chất xe |
7.5 triệu đồng |
7.5 triệu đồng |
Giá lăn bánh |
588 triệu đồng |
652 triệu đồng |
Các khoản phí |
Suzuki Ertiga Limited GL MT |
Suzuki Ertiga Limited GLX AT |
Giá niêm yết |
499 triệu đồng |
555 triệu đồng |
Phí trước bạ 10% |
49.9 triệu đồng |
55.5 triệu đồng |
Phí đăng ký biển số xe |
20 triệu đồng |
20 triệu đồng |
Phí bảo trì đường bộ |
1.56 triệu đồng |
1.56 triệu đồng |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
873 ngàn đồng |
873 ngàn đồng |
Phí đăng kiểm |
340 ngàn đồng |
340 ngàn đồng |
Bảo hiểm vật chất xe |
7.5 triệu đồng |
7.5 triệu đồng |
Giá lăn bánh |
570 triệu đồng |
640 triệu đồng |
Các khoản phí |
Suzuki Ertiga Limited GL MT |
Suzuki Ertiga Limited GLX AT |
Giá niêm yết |
499 triệu đồng |
555 triệu đồng |
Phí trước bạ 12% |
55 triệu đồng |
61 triệu đồng |
Phí đăng ký biển số xe |
1 triệu đồng |
1 triệu đồng |
Phí bảo trì đường bộ |
1.56 triệu đồng |
1.56 triệu đồng |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
873 ngàn đồng |
873 ngàn đồng |
Phí đăng kiểm |
340 ngàn đồng |
340 ngàn đồng |
Bảo hiểm vật chất xe |
7.5 triệu đồng |
7.5 triệu đồng |
Giá lăn bánh |
565 triệu đồng |
627 triệu đồng |
Các khoản phí |
Suzuki Ertiga Limited GL MT |
Suzuki Ertiga Limited GLX AT |
Giá niêm yết |
499 triệu đồng |
555 triệu đồng |
Phí trước bạ 12% |
59.88 triệu đồng |
66.6 triệu đồng |
Phí đăng ký biển số xe |
1 triệu đồng |
1 triệu đồng |
Phí bảo trì đường bộ |
1.56 triệu đồng |
1.56 triệu đồng |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
873 ngàn đồng |
873 ngàn đồng |
Phí đăng kiểm |
340 ngàn đồng |
340 ngàn đồng |
Bảo hiểm vật chất xe |
7.5 triệu đồng |
7.5 triệu đồng |
Giá lăn bánh |
569 triệu đồng |
633 triệu đồng |
Các khoản phí |
Suzuki Ertiga Limited GL MT |
Suzuki Ertiga Limited GLX AT |
Giá niêm yết |
499 triệu đồng |
555 triệu đồng |
Phí trước bạ 10% |
49.9 triệu đồng |
55.5 triệu đồng |
Phí đăng ký biển số xe |
1 triệu đồng |
1 triệu đồng |
Phí bảo trì đường bộ |
1.56 triệu đồng |
1.56 triệu đồng |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
873 ngàn đồng |
873 ngàn đồng |
Phí đăng kiểm |
340 ngàn đồng |
340 ngàn đồng |
Bảo hiểm vật chất xe |
7.5 triệu đồng |
7.5 triệu đồng |
Giá lăn bánh |
569 triệu đồng |
639 triệu đồng |
Suzuki Ertiga 2020 có 5 màu: Trắng bạc, trắng ngọc, đỏ, xám bạc, xanh ngọc
Tổng thể 5 màu sơn của Ertiga 2020
Suzuki Ertiga 2020 màu trắng bản GLX AT giá niêm yết 555 triệu đồng
Suzuki Ertiga 2020 màu đỏ
Chi tiết |
Ertiga GL |
Ertiga GLX |
Số cửa |
5 | 5 |
Động cơ |
Xăng 1.5L |
Xăng 1.5L |
Hệ thống dẫn động |
2WD |
2WD |
Kiểu động cơ |
KB15 |
KB15 |
Dung tích động cơ |
1.462 |
1.462 |
Công suất cực đại |
103Hp (77kw)/6.000rpm |
103Hp (77kw)/6.000rpm |
Momen xoắn cực đại |
138Nm/4.400rpm |
138Nm/4.400rpm |
Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp/Đô thị/ Ngoại đô) |
6,11 / 7,95 / 5,04 lít/100km |
5,95 / 8,05 / 4,74 lít/100km |
Trang bị được tích hợp |
GL |
GLX |
Túi khí SRS phía trước |
Có |
Có |
Khóa kết nối ghế trẻ em ISOFIX |
x 2 |
x 2 |
Dây ràng ghế trẻ em |
x 2 |
x 2 |
Khóa an toàn trẻ em |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử ( ABS & EBD ) |
Có |
Có |
Đèn báo dừng |
LED |
LED |
Cảm biến lùi |
Không | 2 Điểm |
Hệ thống chống trộm |
Có |
Có |