So sánh Honda CR-V 2024 và Mitsubishi Outalnder: Cùng 7 chỗ, xe nào trang bị tốt hơn?
So sánh giá bán
Thông số | Honda CR-V L AWD | Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium New |
|---|---|---|
| Giá niêm yết (VNĐ) | 1,310 tỷ đồng | 950 triệu đồng |
| Xuất xứ | Lắp ráp | Lắp ráp |
So sánh kích thước
Thông số | Honda CR-V L AWD | Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium New |
|---|---|---|
| Kích thước (DxRxC) | 4.691 x 1.866 x 1.691 mm | 4.695 x 1.810 x 1.710 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2.701 mm | 2.680 mm |
Khoảng sáng gầm | 208 mm | 190 mm |
| Khối lượng | 1.747 kg | 1.535 kg |
So sánh ngoại thất
Thông số | Honda CR-V L AWD | Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium New |
|---|---|---|
| Đèn pha | LED toàn phần dạng chóa | LED toàn phần dạng Projector |
| Tiện ích đèn pha | Thích ứng, tự động bật/tắt | Tự động bật/tắt, tự động hạ pha khi có xe ngược chiều |
| Đèn sương mù | LED | LED |
| Đèn hậu | LED | LED |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, sấy mặt gương, tích hợp đèn báo rẽ, camera 360 độ và camera điểm mù (LaneWatch) | Chỉnh điện, gập điện, sấy mặt gương, tích hợp đèn báo rẽ, camera 360 độ |
| Kích thước mâm | 18 inch | 18 inch |
| Kích thước lốp | 235/60 | 235/55 |
| Cửa cốp | Cốp điện, có "đá cốp" | Cốp điện |
| Gạt mưa tự động | Có | Có |
| Cửa sổ trời | Dạng Panorama | Trước |
| Giá nóc | - | Có |
So sánh nội thất
| Honda CR-V L AWD | Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium New |
|---|---|---|
| Vật liệu bọc ghế | Da | Da |
| Hàng ghế trước | Chỉnh điện đa hướng | Chỉnh điện đa hướng |
| Tiện ích ghế ngồi | - | - |
| Đồng hồ tốc độ | Điện tử toàn phần, 10,2 inch | Analog + TFT 4,2 inch |
| Màn hình trung tâm | 9 inch | 8 inch |
| Kết nối điện thoại | Apple CarPlay (không dây)/Android Auto (có dây) | Apple CarPlay/Android Auto (có dây) |
| Hệ thống điều hòa | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động |
| HUD | Có | - |
| Số loa | 12 loa Bose | 8 loa |
| Cần số | Dạng thường | Dạng thường |
| Gương chống chói tự động | Có | Có |
| Sạc không dây | Có | Có |
| Phanh tay điện tử | Có | Có |
| Tiện ích hàng sau | Cửa gió làm mát, cổng sạc | Cửa gió làm mát, cổng sạc |
So sánh động cơ
| Honda CR-V L AWD | Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium New |
|---|---|---|
| Loại động cơ | Xăng 1.5L tăng áp | Xăng DOHC MIVEC 2.0L |
| Công suất | 188 mã lực | 145 mã lực |
| Mô-men xoắn | 240 Nm | 196 Nm |
| Hộp số | CVT | CVT |
| Hệ dẫn động | AWD | 4WD |
| Chế độ lái | 3 chế độ | - |
Trang bị an toàn
| Thông số | Honda CR-V L AWD | Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium New |
|---|---|---|
Hệ thống cơ bản (ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử...) | Có | Có |
| Túi khí | 8 | 6 |
| Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù + Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | - | Có |
| Cảm biến trước/sau | Chỉ phía sau | Có |
| Camera 360 độ | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn + Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Ga tự động thích ứng | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có | Có |
| Hệ thống đánh lái chủ động | Có | - |
| Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | - |
| Cảnh báo chống buồn ngủ | Có | - |
| Camera quan sát điểm mù | Có | - |













