Đường đua vốn hóa ngân hàng: HDBank, NCB, PGBank gây chú ý, hé mở hai mã tiêu cực nhất tháng 10
Thị trường chứng khoán Việt Nam trải qua phiên giao dịch cuối tháng 10 kém sắc khi áp lực bán mạnh dâng cao về cuối phiên.
Kết thúc phiên giao dịch ngày 31/10, VN-Index dừng ở mức 1.639,65 điểm, giảm gần 30 điểm so với tham chiếu và thấp hơn khoảng 25 điểm so với phiên đầu tháng - một kết cục không trọn vẹn cho giai đoạn được kỳ vọng bứt phá.
Thanh khoản bình quân phiên tháng 10 chỉ còn khoảng 37.000 tỷ đồng, giảm 2% so với tháng 9 và gần 30% so với mức đỉnh đạt được vào tháng 8. Dù thanh khoản sụt giảm hai tháng liên tiếp, nhưng vẫn cao hơn mức trung bình từ đầu năm.

Nhóm ngân hàng diễn biến kém sắc trong tháng 10
Cùng xu hướng với chỉ số chung, cổ phiếu ngân hàng tiếp tục trải qua một tháng ảm đạm. Dữ liệu cổ phiếu của 27 ngân hàng niêm yết, tổng vốn hóa toàn ngành tính đến ngày 31/10/2025 đạt hơn 2,68 triệu tỷ đồng, giảm 3,61% so với cuối tháng 9.
Theo đó, có tới 17 ngân hàng giảm vốn hóa, 9 ngân hàng tăng và 1 ngân hàng đi ngang.
Ở nhóm dẫn đầu, Vietcombank vẫn trụ vững ngôi quán quân dù giảm 3,9%, xuống còn gần 498.000 tỷ đồng. VietinBank dù giảm 3,5% vốn hóa nhưng lại tăng 1 bậc do BIDV giảm sâu 6,5% và tụt xuống vị trí thứ 3.
Theo sát sau là hai ông lớn nhân lớn là Techcombank và VPBank cùng mất hơn 7%.

Trong khi đó, nhà băng còn lại thuộc nhóm quốc doanh là MB giảm tới gần 10% vốn hóa, là ngân hàng giảm mạnh thứ 2 trong tháng 10.
Các ngân hàng tầm trung biến động nhẹ, trong đó LPBank tăng 2,4%, ACB đi ngang còn Sacombank, SHB giảm hơn 2%. Phía bên dưới, VIB và TPBank giảm quanh mức 7%. SeABank và Eximbank tiếp tục nằm trong nhóm giảm mạnh nhất, mất lần lượt 8,3% và 14,8% vốn hóa.
Điểm sáng nổi bật của tháng 10 nằm ở nhóm ngân hàng tăng trưởng, với 9 cái tên gây bất ngờ. Dẫn đầu là HDBank với mức tăng 13,5%, đưa vốn hóa vượt mốc 123.000 tỷ đồng, củng cố vị trí thứ 9. NCB và PG Bank gây bất ngờ khi cùng tăng trên 66%, lần lượt leo lên hạng 18 và 26.
Tổng thể, vốn hóa toàn ngành giảm hơn 100.000 tỷ đồng trong tháng 10, phản ánh tâm lý thận trọng của nhà đầu tư sau giai đoạn điều chỉnh mạnh.
Ba “cột trụ” chính sách hỗ trợ dư địa tăng giá của cổ phiếu ngân hàng
Tính đến hết tháng 9/2025, tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống đã vọt lên 13,7%, mức cao nhất trong khoảng mười năm, phản ánh nhu cầu vốn phục hồi rộng khắp, đặc biệt ở bất động sản và đầu tư công.
Theo Chứng khoán HSC, đây là cơ sở để nâng bình quân 4% dự báo lợi nhuận giai đoạn 2025–2027, tương ứng tốc độ tăng trưởng kép ba năm khoảng 18% cho toàn ngành ngân hàng. Với quán tính hiện tại, HSC cũng nâng giả định tăng trưởng tín dụng bình quân lên ~19%/năm trong giai đoạn 2025–2027 và riêng năm 2025 tăng 17–18% cho toàn ngành.
Trong khi đó, bức tranh biên lợi nhuận (NIM) đã có tín hiệu chạm đáy khi bình quân quý II/2025 quanh 3,28%, và được kỳ vọng nhích lên mốc 3,43–3,52% vào năm 2026–2027 nhờ ngân hàng chuyển phần chi phí huy động tăng thêm sang khách hàng, nâng tỷ lệ CASA và tái cơ cấu tài sản sinh lợi. Dù chi phí vốn chịu sức ép do tiền gửi tăng chậm hơn tín dụng, hệ thống vẫn duy trì NIM đi ngang trong nửa cuối 2025, tạo cầu nối sang chu kỳ phục hồi nhẹ từ 2026.
Chất lượng tài sản nhìn chung cải thiện “nhẹ” khi nợ nhóm 2 giảm và nợ xấu có xu hướng hạ nhiệt ở một số nhà băng, song chi phí dự phòng vẫn là biến số cần theo dõi. Hệ số LDR ở vùng cao và tăng trưởng tiền gửi kém tích cực duy trì áp lực thanh khoản, khiến các ngân hàng phải linh hoạt sử dụng OMO/giấy tờ có giá/liên ngân hàng nhưng NHNN vẫn bơm/hút ròng linh hoạt để ổn định thị trường tiền tệ.
Điểm nhấn quý 3/2025 vừa qua thể hiện rõ trên lợi nhuận khi lợi nhuận trước thuế ước tăng 30% so với cùng kỳ, trong đó có những cú bật nổi bật như VPB +76,6%, CTG +74%, OCB +127%, STB +53%…; nhóm ngân hàng quốc doanh đóng góp mũi nhọn tăng trưởng nhờ quy mô và biên NIM nhích lên, trong khi khối tư nhân “ăn điểm” ở tốc độ tín dụng và thu nhập ngoài lãi.
Basel III (Thông tư 14/2025) là bước nhảy chuẩn mực vốn: áp dụng tự nguyện tới hết 2029 và bắt buộc từ 1/1/2030, nâng yêu cầu CET1 ≥ 4,5%, Tier 1 ≥ 6%, CAR ≥ 8%; đồng thời xây dựng bộ đệm bảo toàn vốn (CCB) 2,5% đến năm 2033 (tức CAR + CCB = 10,5% khi triển khai đầy đủ). Một số nhà băng như VCB, VPB, TPB đã đăng ký áp dụng sớm, củng cố vị thế an toàn vốn và quản trị rủi ro. Trên thực tế, nhiều ngân hàng có thể chuyển tạm thời sang phương pháp tiêu chuẩn để tối ưu RWA trước khi đầu tư dữ liệu – mô hình để chạy IRB toàn diện.
Về sở hữu nước ngoài, Nghị định 69/2025 và Nghị định 245/2025 rộng mở “cánh cửa” cho vốn ngoại: nâng trần lên 49% tại các NHTM tư nhân đủ điều kiện xử lý ngân hàng yếu kém, đồng thời loại bỏ quyền tự đặt trần thấp hơn mức pháp lý của công ty đại chúng. Nhóm HDB, MBB, VPB là những cái tên hưởng lợi trực tiếp từ cơ chế nâng trần có điều kiện; bên cạnh đó, một số mã vẫn còn “room” như MBB (23,2%), TCB (22,5%), OCB (22,0%), HDB (17,5%)…, hàm ý dư địa định giá lại khi dòng vốn ngoại quay trở lại mạnh hơn.
Cùng lúc, hành lang cho tài sản số đã hình thành với Luật Công nghiệp Công nghệ Số, Nghị quyết 222 và Nghị quyết 5/2025: định danh tài sản số, thiết lập IFC và cơ chế sandbox, đặt ra tiêu chuẩn cao để cấp phép sàn giao dịch tài sản số trong nước (vốn điều lệ tối thiểu 10.000 tỷ đồng, yêu cầu về công nghệ/nhân sự/tuân thủ khắt khe). Theo lộ trình, các quy định bổ sung sẽ ban hành giữa 2026 và sàn được cấp phép đầu tiên có thể hoạt động vào khoảng quý 3/2026. Lợi thế nghiêng về các ngân hàng “đậm công nghệ” như TCB, VPB, MBB, nơi hạ tầng, dữ liệu khách hàng và hệ sinh thái số đủ lớn để gia tăng thu nhập phí.
Trên mặt trận thị trường vàng, Nghị định 232/2025 đã bãi bỏ độc quyền sản xuất vàng miếng của Nhà nước, đồng thời quy định mọi giao dịch vàng từ 20 triệu đồng/ngày/khách hàng trở lên phải thực hiện qua tài khoản ngân hàng. Chính sách này tăng tính minh bạch và kết nối chặt chẽ hơn giữa thị trường vàng với hệ thống tài chính – mở thêm dòng thu phí thanh toán, lưu ký, phân phối cho các nhà băng đáp ứng điều kiện vốn (≥ 50.000 tỷ đồng đối với NHTM) và có chiến lược khai thác mảng vàng “chính quy”.
Sau nhịp tăng mạnh từ đầu năm, nhiều cổ phiếu ngân hàng đang giao dịch P/B cao hơn bình quân quá khứ và tiến sát vùng đỉnh 2021. Tuy nhiên, nền tảng hiện tại vững chãi hơn khi tăng trưởng GDP cao hơn, thị trường bất động sản phục hồi và tín dụng lan tỏa rộng, giúp triển vọng lợi nhuận bền hơn so với chu kỳ trước.
Với mô hình định giá và câu chuyện tăng trưởng riêng, HSC cho rằng một số mã vẫn còn dư địa tăng tương đối hấp dẫn trong 12 tháng tới, tập trung vào những ngân hàng tăng trưởng mạnh: CTG, HDB, MBB, STB, TCB, VPB; còn trung hạn, ACB là lựa chọn ưa thích ở định giá P/B 1,34x nhờ nền tảng ổn định và chất lượng tài sản tốt.
Dẫu vậy, nhà đầu tư cần thận trọng một số rủi ro như: Chi phí vốn tăng nếu chênh lệch tín dụng, tiền gửi kéo dài, CASA không cải thiện như kỳ vọng; chất lượng tài sản nhạy cảm với chu kỳ và các cú sốc bên ngoài (ví dụ thay đổi thuế quan ở thị trường lớn), trong bối cảnh một số ngân hàng vẫn có LLR khiêm tốn; tiến độ pháp lý của trụ cột tài sản số – vàng và Basel III: lợi ích trung dài hạn rõ, nhưng chi phí tuân thủ và yêu cầu vốn có thể tạo “độ trễ” lên ROE ngắn hạn.























