"So" khả năng đáp ứng rủi ro thanh khoản 17 ngân hàng: Sacombank và TPBank "kẻ đi đầu, người bét bảng"
Chuyên gia phân tích tại VnDirect Trần Thị Thu Thảo và ông Lê Quốc Việt vừa đưa ra những nhận xét, đánh giá của mình về khả năng đáp ứng rủi ro thanh khoản giữa các ngân hàng niêm yết.
Thanh khoản hệ thống căng thẳng trong bối cảnh nhiều thông tin bất lợi
Theo các chuyên gia phân tích, thanh khoản căng thẳng đã và đang là một vấn đề đáng quan tâm đối với hệ thống ngân hàng trong thời gian gần đây.
Nguyên nhân trước hết đến từ áp lực tỷ giá khi đồng USD liên tục tăng giá và phá đỉnh 20 năm do cục dữ trữ liên bang Mỹ (FED) tiếp tục duy trì chính sách thắt chặt tiền tệ ít nhất là đến năm sau.
Theo đó, Ngân hàng Nhà nước đã phải nâng mặt bằng lãi suất điều hành và hút nội tệ về để cân bằng tỷ giá, trong bối cảnh công cụ dự trữ ngoại hối đã không còn quá dồi dào.
Hơn nữa, thanh khoản hệ thống lại tiếp tục chịu áp lực trong bối cảnh các sai phạm về phát hành trái phiếu doanh nghiệp đang bị điều tra. Lãi suất qua đêm trên thị trường liên ngân hàng trong 2 tuần đầu tháng 10 đã có thời điểm chạm mức ~8%, cao nhất từ trước đến nay.
Tuy nhiên, những rủi ro lên thanh khoản hệ thống ngân hàng là không lớn. Điều này được hỗ trợ bởi nhiều nguyên nhân.
Thứ nhất, những nỗ lực chống "đô la hóa" nền kinh tế và tăng cường giao dịch không tiền mặt của các cơ quan quản lý trong thời gian đã mang lại hiệu quả đáng kể. Điều này được thể hiện qua việc, niềm tin của người dân vào hệ thống ngân hàng được củng cố cũng như thói quen tích trữ tiền mặt đã giảm xuống rõ rệt, giúp thanh khoản hệ thống được bù đắp.
Thứ hai, vĩ mô ổn định và sức khỏe hệ thống ngân hàng hiện tại đã được cải thiện rất nhiều. Hiện gần 20 ngân hàng thương mại, chiếm đa số trong hệ thống đã được công nhận đạt chuẩn Basel II, trong đó có 6 ngân hàng đã hoàn thành cả 3 trụ cột.
Bên cạnh đó tỷ lệ vốn ngắn hạn và cho vay trung và dài hạn đã giảm xuống 34% vào ngày 1/10/2022; và sẽ tiếp tục giảm xuống mức 30% từ ngày 1/10/2023.
Được biết, quản trị rủi ro thanh khoản là một trong những trụ cột chính của Basel III Hiện chưa có lộ trình cụ thể cho các ngân hàng thương mại triển khai Basel III. Tuy nhiên, đã có một số ngân hàng tiên phong trong việc triển khai bộ tiêu chuẩn để củng cố thêm chất lượng về vốn và đặc biệt là năng lực thanh khoản - đơn cử như TPBank, Vietcombank, HDBank, VIB, OCB,…
Cần nhấn mạnh rằng, việc nâng cao quản trị rủi ro về thanh khoản cũng là một mục tiêu quan trọng đối với tất cả các ngân hàng thương mại để đạt được tiêu chuẩn Basel III – tiêu chuẩn giúp các ngân hàng nâng cao khả năng chống chịu trước các rủi ro và góp phần ngăn ngừa tổn thất có thể xảy ra.
Khả năng đáp ứng rủi ro thanh khoản các một số các ngân hàng niêm yết
Để có cái nhìn tổng quan hơn về khả năng chống chịu áp lực rủi ro thanh khoản của từng ngân hàng tại thời điểm hiện tại, các nhà phân tích tại VnDirect đã đưa ra bảng so sánh đánh giá khả năng đáp ứng rủi ro thanh khoản của 17 ngân hàng niêm yết dựa theo 6 tiêu chí.
Thứ nhất, tỷ lệ Tài sản thanh khoản/Huy động khách hàng (Liquid asset/Customer deposits) càng cao có nghĩa rằng ngân hàng đó sẽ có khả năng dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt, đủ đáp ứng nghĩa vụ thanh toán ngắn hạn. Theo số liệu phân tích, TPBank đang dẫn đầu về tiêu chí này khi tỷ lệ Tài sản thanh khoản/Huy động khách hàng lên tới 32%.
Tiếp theo là HDBank (28,3%); MSB (27,6%) và VIB (26,7%). Ngược lại, Sacombank đang có tỷ lệ Tài sản thanh khoản/Huy động khách hàng thấp nhất chỉ 7,7%.
Hai là, tỷ lệ cho vay khách hàng/Huy động khách hàng (Gross LDR). Tỷ lệ này đo lường mức độ dồi dào của thanh khoản, nếu tỷ lệ này càng cao thì ngân hàng đã tối ưu nguồn huy động vốn của mình. Vì vậy, chỉ số này càng thấp càng tốt.
Theo thống kê của VnDirect, TPBank vẫn là cái tên tích cực nhất khi tỷ lệ này chỉ ở mức 54,6%, trong khi các ngân hàng khác phổ biến từ 70 – 80%. Sacombank, BIDV là 2 ngân hàng có tỷ lệ cho vay khách hàng/Huy động khách hàng cao nhất, đều bằng 84,1%.
Ba là, tỷ lệ Tài sản thanh khoản/Tổng tài sản (Liquid asset/Total asset). Tương tự như tiêu chí số 1, tỷ lệ này càng cao cho phép ngân hàng đó nhanh chóng đáp ứng đủ nghĩa vụ thanh toán ngắn hạn. Ở tiêu chí này, TPBank có tỷ lệ cao nhất, tiếp đến là ABBank, và đứng cuối cùng vẫn là Sacombank của Chủ tịch Dương Công Minh.
Thứ tư, tỷ lệ Cho vay ngắn hạn/Dư nợ cho vay (Short-term loans/Net loans). Các nhà phân tích cho rằng, tỷ lệ này càng cao càng tốt. Tiêu chí này, Sacombank lại đứng trong TOP đầu với tỷ lệ đạt trên 60%, ngược lại TPBank đứng ở TOP cuối khi chỉ đạt hơn 23%.
Năm là, tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn/Tổng huy động khách hàng (CASA - Demand deposit/Customer deposits). Theo đó, tỷ lệ này càng cao thì ngân hàng đó ít chịu áp lực huy động vốn dài hạn để đáp ứng nhu cầu cho vay. Cao nhất hiện nay vẫn là Techcombank, MBBank và VietcomBank, thấp nhất là SHB chỉ với 7,7%.
Sáu là, tỷ lệ Huy động tiền gửi từ tổ chức/Tổng huy động khách hàng (Nonindividuals/Customer deposits): Từ góc độ thị trường, các chuyên gia quan sát tỷ lệ tiền gửi của khách hàng tổ chức càng cao thì nguồn vốn huy động của ngân hàng càng ổn định. Vì vậy tỷ lệ này càng cao thì khả năng đáp ứng thanh toán của ngân hàng càng tốt. VPBank, MSB, VietinBank và Vietcombank đang có lợi thế về chỉ tiêu này. Sacombank một lần nữa lại đứng cuối bảng đánh giá của VnDirect.
Các nhà phân tích cho rằng, nếu như sở hữu các đặc điểm này, ngân hàng sẽ có thể đáp ứng được nhu cầu tiền mặt đột biến của khách hàng do vốn huy động đã được tối ưu hóa và không chỉ để phục vụ chủ yếu cho mục đích vay trung và dài hạn.
Như vậy, qua bảng xếp hạng có thể thấy Sacombank có tới 4/6 tiêu chí xếp thứ hạng thấp nhất, trong khi TPBank lại có lợi thế. Tuy nhiên, các chuyên gia nghiên cứu cũng lưu ý rằng, các mức xếp hạng thấp không có nghĩa là ngân hàng đó có rủi ro về thanh khoản.