Rơi vào khủng hoảng, làng tái định cư ở Indonesia "lật kèo" ngoạn mục nhờ một loại cá da trơn

+ aA -
Hà Minh
04/11/2025 09:00 GMT +7
Tại một vùng nông thôn ở tỉnh Riau, miền Trung đảo Sumatra, Indonesia, nghề nuôi cá tra (pangasius) đã trở thành cứu cánh cho hàng trăm hộ dân từng đứng bên bờ nghèo đói. Từ những ao cá nhỏ lẻ ban đầu, mô hình nuôi trồng và chế biến cá tra nơi đây đã phát triển thành một chuỗi sản xuất khép kín, tạo việc làm, nâng thu nhập và mang lại sức sống mới cho cả cộng đồng.

Từ vùng tái định cư đến trung tâm sản xuất cá tra lớn ở Indonesia

Câu chuyện bắt đầu vào thập niên 1990, khi người dân địa phương phải di dời để nhường chỗ cho một dự án thủy điện lớn.

Sau khi tái định cư, họ được hỗ trợ tiền mặt và đất trồng cao su, nhưng các nông trại không mang lại lợi nhuận như kỳ vọng. Kinh tế sa sút, cuộc sống chật vật khiến cả cộng đồng rơi vào khủng hoảng.

Đầu những năm 2000, một số hộ dân được tiếp cận với kỹ thuật nuôi cá nước ngọt. Sau nhiều thử nghiệm, họ nhận ra cá tra là loài phù hợp nhất với điều kiện tự nhiên tại đây: đất sét pha cát giữ nước tốt, nguồn nước ngầm dồi dào, khí hậu ổn định quanh năm. Cá tra dễ nuôi, ít bệnh, chi phí thấp mà đầu ra lại tương đối ổn định.

Từ vài ao thử nghiệm, nghề nuôi nhanh chóng lan rộng khắp làng. Ngày nay, trên diện tích khoảng 160 ha mặt nước, gần như mỗi hộ gia đình đều sở hữu ít nhất một ao nuôi cá tra, khiến cụm từ “Không có nhà nào mà không có ao cá” trở thành niềm tự hào của cả vùng.

Mỗi năm, cộng đồng sản xuất từ 5.000 đến 6.000 tấn cá tra thương phẩm, mang lại thu nhập bình quân hộ gia đình từ 7–10 triệu rupiah/tháng (tương đương 10,8 – 15,5 triệu đồng), cao gấp đôi mức lương tối thiểu quốc gia của Indonesia.

Nghề nuôi cá tra ở Indonesia giúp làng quê hồi sinh. (Ảnh: FIS)

Tự chủ con giống, thức ăn và sản xuất theo chuỗi

Một trong những yếu tố then chốt giúp mô hình này thành công là sự chủ động của người dân trong toàn bộ chuỗi sản xuất – từ con giống, thức ăn cho đến chế biến.

Ban đầu, các hộ phải mua cá bột từ đảo Java, cách xa hàng trăm kilômét, khiến chi phí vận chuyển cao và chất lượng con giống không ổn định. Sau đó, người dân đã tự xây dựng trại sản xuất cá giống tại chỗ, sử dụng cá bố mẹ chọn lọc và kỹ thuật ấp nở hiện đại. Hiện khu vực này có khoảng tám cơ sở ương giống hoạt động ổn định, sản xuất hàng triệu cá bột mỗi tháng, không chỉ đủ cung cấp trong vùng mà còn xuất bán cho các khu vực lân cận.

Nguồn thức ăn cho cá cũng được tự sản xuất. Do giá thức ăn công nghiệp quá cao – chiếm tới 85% chi phí nuôi – nên người dân đã sáng tạo ra công thức thức ăn tự chế từ nguyên liệu địa phương như cám gạo, cá tạp và bã dầu cọ. Mặc dù tốc độ tăng trưởng của cá chậm hơn đôi chút, nhưng chi phí lại giảm mạnh, giúp tăng lợi nhuận.

Theo tính toán, giá thành sản xuất cá tra bằng thức ăn tự chế chỉ khoảng 12.000 rupiah/kg (tương đương 18.600 đồng/kg), trong khi sử dụng thức ăn công nghiệp lên tới 14.500 rupiah/kg (22.500 đồng/kg). Với giá bán trung bình 18.000 rupiah/kg (27.900 đồng/kg), người nuôi vẫn đạt mức lãi khá. Bên cạnh đó, việc tự sản xuất thức ăn còn tạo việc làm cho hàng trăm lao động, với các xưởng nhỏ có thể sản xuất 35–40 tấn mỗi ngày, giúp dòng tiền lưu thông trong cộng đồng thay vì chảy ra bên ngoài.

Nguồn nước cũng là lợi thế tự nhiên quý giá: người dân khai thác nước ngầm ở độ sâu gần 90 mét – trong, sạch và có thể dùng trực tiếp. Nhờ vậy, ao nuôi duy trì chất lượng nước ổn định quanh năm mà không cần xử lý phức tạp.

Khi quy mô nuôi lớn dần, người dân nhận thấy giá cá tươi bán ra thị trường không tương xứng công sức bỏ ra, do phụ thuộc vào thương lái. Vì vậy, họ chuyển hướng sang chế biến cá tra hun khói – món ăn truyền thống được ưa chuộng tại nhiều vùng của Indonesia. Hiện nay, khoảng 80% sản lượng cá được chế biến, mỗi ngày các cơ sở trong làng tiêu thụ khoảng 12 tấn cá tươi.

Cá tra hun khói được bán ra thị trường với giá khoảng 75.000 rupiah/kg (khoảng 116.000 đồng/kg), trong khi tỷ lệ thu hồi sau chế biến đạt 28–30%. Nghề chế biến đã tạo thêm hàng trăm việc làm, đặc biệt cho phụ nữ, và giúp người dân nâng cao thu nhập ổn định quanh năm.

Thành công trong nuôi và chế biến cá tra đã đưa làng nghề trở thành điểm đến du lịch sinh thái – giáo dục (edu-tourism) nổi tiếng. Mỗi năm, hàng nghìn sinh viên, nông dân và chuyên gia từ nhiều quốc gia trong khu vực Đông Nam Á đến tham quan, học tập. Họ được giới thiệu quy trình nuôi khép kín, mô hình sản xuất thức ăn tự chế, kỹ thuật xử lý nước và phương thức tổ chức cộng đồng.

Không ít chương trình hợp tác quốc tế về thủy sản đã chọn nơi đây làm điểm nghiên cứu và học tập thực tế, xem đó là mô hình mẫu cho phát triển nông nghiệp bền vững ở các nước đang phát triển.

Mô hình cộng đồng – chìa khóa cho phát triển bền vững

Điều khiến mô hình cá tra ở Indonesia được đánh giá cao chính là sự gắn kết của cộng đồng. Người dân không hoạt động riêng lẻ mà liên kết thành các nhóm hợp tác – cùng sản xuất, chia sẻ kỹ thuật và tiêu thụ sản phẩm. Nhờ vậy, họ tránh được tình trạng bị thương lái ép giá và kiểm soát được chất lượng đầu ra.

Các hộ nuôi còn thực hiện quy trình nuôi tuần hoàn, tái sử dụng nước thải đã qua xử lý để tưới tiêu hoặc trồng rau thủy canh, giảm thiểu tác động môi trường. Một phần lợi nhuận từ sản xuất được trích vào quỹ phát triển cộng đồng, hỗ trợ hộ nghèo, cải thiện hạ tầng và khuyến học cho trẻ em.

Ngày nay, làng cá tra không chỉ là trung tâm kinh tế của địa phương mà còn là biểu tượng cho tinh thần tự lực và sáng tạo của người nông dân Indonesia. Từ một vùng tái định cư nghèo khó, họ đã xây dựng nên mô hình phát triển bền vững, vừa mang lại thu nhập ổn định, vừa góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống nông thôn.

Dù không đặt mục tiêu mở rộng quy mô ồ ạt, cộng đồng vẫn tiếp tục cải tiến kỹ thuật, đa dạng hóa sản phẩm và hợp tác với các tổ chức nghiên cứu, doanh nghiệp trong nước. Với nền tảng vững chắc từ tinh thần hợp tác và tự chủ, mô hình nuôi cá tra ở Indonesia được xem là một trong những ví dụ thành công nhất của nuôi trồng thủy sản cộng đồng tại Đông Nam Á – nơi mà mỗi ao cá không chỉ nuôi sống người dân, mà còn nuôi dưỡng cả niềm tin vào một tương lai xanh, bền vững.